輻射能 [Phúc Xạ Năng]
ふくしゃのう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

khả năng phát xạ

Hán tự

Phúc nan hoa
Xạ bắn; chiếu sáng
Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực