Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
輻射線
[Phúc Xạ Tuyến]
ふくしゃせん
🔊
Danh từ chung
bức xạ
Hán tự
輻
Phúc
nan hoa
射
Xạ
bắn; chiếu sáng
線
Tuyến
đường; tuyến