輸入 [Thâu Nhập]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhập khẩu
JP: 1998年日本の輸出が輸入を778億ドル上回った。
VI: Năm 1998, xuất khẩu của Nhật Bản vượt qua nhập khẩu 77,8 tỷ đô la.
Trái nghĩa: 輸出
Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ
Lĩnh vực: Sinh học
nhập ly
Trái nghĩa: 輸出