輪切り
[Luân Thiết]
わぎり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
cắt lát tròn; lát tròn
Danh từ chung
chia nhóm (theo khả năng)