輩出
[Bối Xuất]
はいしゅつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
sản sinh (người) với số lượng lớn; xuất hiện liên tiếp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この家系は代々弁護士を輩出してきた。
Gia đình này đã sản sinh ra nhiều luật sư qua các thế hệ.
ハーバード大学は数多くのノーベル賞受賞者を輩出している。
Đại học Harvard đã đào tạo ra nhiều người đoạt giải Nobel.