Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
輓馬
[Vãn Mã]
ばん馬
[Mã]
ばんば
🔊
Danh từ chung
ngựa kéo xe
Hán tự
輓
Vãn
kéo
馬
Mã
ngựa