較量 [Giác Lượng]
こうりょう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

so sánh

Hán tự

Giác so sánh; đối chiếu
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán