較優位論 [Giác Ưu Vị Luận]
かくゆういろん

Danh từ chung

lý thuyết lợi thế so sánh

Hán tự

Giác so sánh; đối chiếu
Ưu dịu dàng; vượt trội
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài
Luận tranh luận; diễn thuyết