軽震 [Khinh Chấn]
けいしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

động đất nhẹ

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
Chấn rung; chấn động