軽自動車 [Khinh Tự Động Xa]

けいじどうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

xe hạng nhẹ

🔗 軽カー

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今朝けさ6時ろくじぎ、トンネルない大型おおがたトラックと軽自動車けいじどうしゃ正面しょうめん衝突しょうとつする事故じこ発生はっせいしました。
Sáng nay sau 6 giờ, một vụ tai nạn va chạm trực diện giữa xe tải lớn và xe hơi nhỏ đã xảy ra trong hầm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 軽自動車
  • Cách đọc: けいじどうしゃ
  • Loại từ: danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: xe hạng nhẹ chuẩn kei của Nhật
  • Lĩnh vực: giao thông, ô tô
  • Sắc thái: trung tính, thực dụng

2. Ý nghĩa chính

- Dòng xe nhỏ, tiết kiệm với dung tích ≤660cc và kích thước giới hạn; biển số thường màu vàng, có ưu đãi thuế/phí.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • (kei, gọi tắt) vs 軽自動車 (tên đầy đủ).
  • 普通自動車 khác phân khúc, chi phí cao hơn; “コンパクトカー” có thể là 普通自動車 chứ không phải kei.
  • 軽トラ/軽バン là các biến thể thân xe trong nhóm kei.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mua bán/đánh giá xe: 維持費が安い軽自動車を選ぶ。
  • Thuế/đăng ký: 軽自動車税、車検、任意保険など。
  • Đời sống đô thị/nông thôn: phù hợp đường hẹp, công việc vặt, chở nhẹ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Viết tắt kei (xe hạng nhẹ) Khẩu ngữ.
軽トラ Biến thể xe tải kei Phổ biến ở nông thôn, công trường nhỏ.
普通自動車 Đối chiếu xe hạng thường Không phải kei, chi phí cao.
軽自動車税 Liên quan thuế xe kei Thuế địa phương hằng năm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (nhẹ) + 自動車 (ô tô) → “ô tô hạng nhẹ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nếu ưu tiên chi phí và sự cơ động, 軽自動車 là lựa chọn hợp lý; nếu cần chở nhiều người/hành lý, cân nhắc 普通自動車. Hãy so sánh tổng chi phí sở hữu dài hạn.

8. Câu ví dụ

  • 新社会人には軽自動車が手頃だ。
    Với người mới đi làm, xe kei vừa túi tiền.
  • 雪道に強い四駆の軽自動車を選んだ。
    Tôi chọn xe kei dẫn động 4 bánh chạy tốt trên đường tuyết.
  • 街中の駐車は軽自動車だと楽だ。
    Đỗ xe trong phố dễ dàng hơn nếu là xe kei.
  • 維持費を抑えるなら軽自動車が有利だ。
    Nếu muốn giảm chi phí duy trì, xe kei có lợi.
  • 祖父は農作業に軽自動車のトラックを使っている。
    Ông tôi dùng xe tải kei cho công việc đồng áng.
  • 初めての車は軽自動車に決めた。
    Chiếc xe đầu tiên tôi quyết định chọn là xe kei.
  • 町では軽自動車のシェアリングが普及している。
    Dịch vụ chia sẻ xe kei phổ biến trong thị trấn.
  • 軽自動車でも高速料金は普通車と同じだ。
    Phí cao tốc của xe kei cũng giống xe thường.
  • 中古市場で軽自動車の人気が高い。
    Xe kei rất được ưa chuộng trên thị trường xe cũ.
  • 新基準で軽自動車の安全装備が充実した。
    Theo tiêu chuẩn mới, xe kei được trang bị an toàn tốt hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 軽自動車 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?