Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軫念
[Chẩn Niệm]
しんねん
🔊
Danh từ chung
nỗi buồn của Hoàng đế
Hán tự
軫
Chẩn
buồn; xoay vòng
念
Niệm
mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý