1. Thông tin cơ bản
- Từ: 転職(てんしょく)
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する
- Ý nghĩa khái quát: chuyển việc, đổi công ty/nghề nghiệp
- Sắc thái: trung tính, đời sống – nhân sự
- Ngữ vực: tìm việc, phát triển sự nghiệp, thị trường lao động
2. Ý nghĩa chính
転職 là hành động rời công ty hiện tại để sang một công ty khác (hoặc nghề khác). Khác với 転勤 (chuyển công tác trong cùng công ty) và 就職 (nhận việc, đi làm – thường là lần đầu).
3. Phân biệt
- 就職: tìm và nhận việc mới (thường lần đầu sau khi tốt nghiệp).
- 退職: nghỉ việc (chấm dứt hợp đồng hiện tại), chưa nói sang nơi mới.
- 転職: nghỉ chỗ cũ và chuyển sang chỗ mới.
- 中途採用: tuyển dụng “mid-career” – phía công ty gọi ứng viên đã đi làm; liên quan đến 転職.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 「IT業界へ転職する」「外資に転職した」
- Từ đi kèm: 転職活動 (quá trình tìm việc mới), 転職理由, 転職エージェント
- Ngữ cảnh: hồ sơ xin việc, phỏng vấn, bài viết về sự nghiệp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 就職 | Đối chiếu | Nhận việc (đi làm) | Thường lần đầu sau tốt nghiệp. |
| 退職 | Liên quan | Nghỉ việc | Bước tách ra trước khi chuyển. |
| 中途採用 | Liên quan | Tuyển dụng mid-career | Phía công ty sử dụng. |
| キャリアチェンジ | Gần nghĩa | Đổi hướng sự nghiệp | Nhấn mạnh thay đổi ngành/nghề. |
| 異動 | Phân biệt | Điều chuyển nội bộ | Khác bản chất với 転職. |
| ヘッドハンティング | Liên quan | Săn đầu người | Được mời về vị trí mới. |
| 副業 | Tương phản | Việc làm thêm | Không rời công ty chính. |
| 失業 | Đối chiếu | Thất nghiệp | Trạng thái giữa hai việc hoặc chưa có việc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 転 (てん): chuyển, đổi
- 職 (しょく): nghề nghiệp, công việc
- Ghép nghĩa: “chuyển nghề/việc” → 転職
7. Bình luận mở rộng (AI)
Những năm gần đây, 転職 ở Nhật trở nên phổ biến hơn, đặc biệt trong IT, tư vấn, startup. Hồ sơ thường nhấn vào “転職理由” rõ ràng, thành tựu định lượng và “câu chuyện nghề nghiệp” nhất quán.
8. Câu ví dụ
- メーカーからIT企業へ転職した。
Tôi đã chuyển từ công ty sản xuất sang công ty IT.
- 来年は海外拠点のある会社に転職したい。
Năm sau tôi muốn chuyển sang công ty có chi nhánh ở nước ngoài.
- 転職活動では自己分析が欠かせない。
Trong quá trình chuyển việc, tự phân tích là không thể thiếu.
- 転職理由を面接でどう伝えるか準備しておく。
Chuẩn bị cách trình bày lý do chuyển việc trong phỏng vấn.
- 未経験職種への転職は学習計画が鍵だ。
Chuyển việc sang ngành chưa có kinh nghiệm thì kế hoạch học là chìa khóa.
- 給与だけでなく成長機会で転職を判断した。
Tôi quyết định chuyển việc không chỉ vì lương mà còn vì cơ hội phát triển.
- エージェント経由で転職オファーを受けた。
Tôi nhận được lời mời chuyển việc qua môi giới.
- 在宅可の職場へ転職して通勤時間がゼロになった。
Chuyển sang nơi cho làm tại nhà nên thời gian đi lại thành không.
- 短期での連続転職はリスクもある。
Liên tục chuyển việc trong thời gian ngắn cũng có rủi ro.
- 育児と両立できるポジションに転職できた。
Tôi đã chuyển sang vị trí có thể cân bằng với việc nuôi con.