転職 [Chuyển Chức]

てんしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thay đổi công việc; thay đổi nghề nghiệp

JP: 転職てんしょくかれ収入しゅうにゅうった。

VI: Sau khi chuyển việc, thu nhập của anh ấy đã giảm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

転職てんしょくをしたんです。
Tôi đã thay đổi công việc.
転職てんしょくしたんだ。
Tôi đã chuyển việc.
転職てんしょく検討けんとうしたんです。
Tôi đã cân nhắc chuyển việc.
トム、転職てんしょくしたんだよ。
Tom đã chuyển công tác đấy.
ちちはなって、転職てんしょく決意けついした。
Sau khi thảo luận với bố, tôi quyết định chuyển việc.
彼女かのじょがライバル会社かいしゃ転職てんしょくしそうだったからね。
Cô ấy có vẻ như sắp chuyển sang làm việc cho công ty đối thủ.
転職てんしょくかんしてはひとそれぞれ見解けんかいかれる。
Mỗi người có quan điểm riêng về việc chuyển việc.
日本にほんではアメリカほど転職てんしょく一般いっぱんてきではなかった。
Ở Nhật Bản, việc chuyển việc không phổ biến như ở Mỹ.
ひさしぶりだね。また転職てんしょくしたんだって?
Lâu rồi không gặp. Tôi nghe nói bạn đã thay đổi công việc nữa hả?
トムはもっとおかねかせぐために転職てんしょくした。
Tom đã chuyển công việc để kiếm thêm tiền.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 転職(てんしょく)
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する
  • Ý nghĩa khái quát: chuyển việc, đổi công ty/nghề nghiệp
  • Sắc thái: trung tính, đời sống – nhân sự
  • Ngữ vực: tìm việc, phát triển sự nghiệp, thị trường lao động

2. Ý nghĩa chính

転職 là hành động rời công ty hiện tại để sang một công ty khác (hoặc nghề khác). Khác với 転勤 (chuyển công tác trong cùng công ty) và 就職 (nhận việc, đi làm – thường là lần đầu).

3. Phân biệt

  • 就職: tìm và nhận việc mới (thường lần đầu sau khi tốt nghiệp).
  • 退職: nghỉ việc (chấm dứt hợp đồng hiện tại), chưa nói sang nơi mới.
  • 転職: nghỉ chỗ cũ và chuyển sang chỗ mới.
  • 中途採用: tuyển dụng “mid-career” – phía công ty gọi ứng viên đã đi làm; liên quan đến 転職.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 「IT業界へ転職する」「外資に転職した」
  • Từ đi kèm: 転職活動 (quá trình tìm việc mới), 転職理由, 転職エージェント
  • Ngữ cảnh: hồ sơ xin việc, phỏng vấn, bài viết về sự nghiệp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
就職Đối chiếuNhận việc (đi làm)Thường lần đầu sau tốt nghiệp.
退職Liên quanNghỉ việcBước tách ra trước khi chuyển.
中途採用Liên quanTuyển dụng mid-careerPhía công ty sử dụng.
キャリアチェンジGần nghĩaĐổi hướng sự nghiệpNhấn mạnh thay đổi ngành/nghề.
異動Phân biệtĐiều chuyển nội bộKhác bản chất với 転職.
ヘッドハンティングLiên quanSăn đầu ngườiĐược mời về vị trí mới.
副業Tương phảnViệc làm thêmKhông rời công ty chính.
失業Đối chiếuThất nghiệpTrạng thái giữa hai việc hoặc chưa có việc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (てん): chuyển, đổi
  • (しょく): nghề nghiệp, công việc
  • Ghép nghĩa: “chuyển nghề/việc” → 転職

7. Bình luận mở rộng (AI)

Những năm gần đây, 転職 ở Nhật trở nên phổ biến hơn, đặc biệt trong IT, tư vấn, startup. Hồ sơ thường nhấn vào “転職理由” rõ ràng, thành tựu định lượng và “câu chuyện nghề nghiệp” nhất quán.

8. Câu ví dụ

  • メーカーからIT企業へ転職した。
    Tôi đã chuyển từ công ty sản xuất sang công ty IT.
  • 来年は海外拠点のある会社に転職したい。
    Năm sau tôi muốn chuyển sang công ty có chi nhánh ở nước ngoài.
  • 転職活動では自己分析が欠かせない。
    Trong quá trình chuyển việc, tự phân tích là không thể thiếu.
  • 転職理由を面接でどう伝えるか準備しておく。
    Chuẩn bị cách trình bày lý do chuyển việc trong phỏng vấn.
  • 未経験職種への転職は学習計画が鍵だ。
    Chuyển việc sang ngành chưa có kinh nghiệm thì kế hoạch học là chìa khóa.
  • 給与だけでなく成長機会で転職を判断した。
    Tôi quyết định chuyển việc không chỉ vì lương mà còn vì cơ hội phát triển.
  • エージェント経由で転職オファーを受けた。
    Tôi nhận được lời mời chuyển việc qua môi giới.
  • 在宅可の職場へ転職して通勤時間がゼロになった。
    Chuyển sang nơi cho làm tại nhà nên thời gian đi lại thành không.
  • 短期での連続転職はリスクもある。
    Liên tục chuyển việc trong thời gian ngắn cũng có rủi ro.
  • 育児と両立できるポジションに転職できた。
    Tôi đã chuyển sang vị trí có thể cân bằng với việc nuôi con.
💡 Giải thích chi tiết về từ 転職 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?