転用 [Chuyển Dụng]
てんよう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chuyển hướng; sử dụng cho mục đích khác

JP: ほんサイトない記述きじゅつ画像がぞう写真しゃしん無断むだん転載てんさい転用てんよう禁止きんしします。

VI: Trang web này cấm sao chép hoặc sử dụng lại các mô tả, hình ảnh và ảnh mà không được phép.

Hán tự

Chuyển xoay; quay quanh; thay đổi
Dụng sử dụng; công việc