Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
転写捺染
[Chuyển Tả Nại Nhiễm]
てんしゃなっせん
🔊
Danh từ chung
in chuyển
Hán tự
転
Chuyển
xoay; quay quanh; thay đổi
写
Tả
sao chép; chụp ảnh
捺
Nại
ấn; in; đóng dấu; đóng dấu
染
Nhiễm
nhuộm; tô màu