Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
転入届
[Chuyển Nhập Giới]
てんにゅうとどけ
🔊
Danh từ chung
thông báo chuyển đến
Hán tự
転
Chuyển
xoay; quay quanh; thay đổi
入
Nhập
vào; chèn
届
Giới
giao; đến; đến nơi; báo cáo; thông báo; chuyển tiếp