軟骨
[Nhuyễn Cốt]
なんこつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
sụn
JP: 椎間板ヘルニアは背骨の間にある椎間板という軟骨が飛び出すものです。
VI: Thoát vị đĩa đệm là tình trạng mà đĩa đệm - một loại sụn nằm giữa các đốt sống của cột sống - bị lồi ra ngoài.
Danh từ chung
Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn
nankotsu
món sụn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ここの軟骨が飛び出しています。
Sụn ở đây bị lồi ra.