軟禁
[Nhuyễn Cấm]
なんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
quản thúc tại gia
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
何しろ朝から夕方まで、校舎の中で軟禁状態だからな。釈放されれば元気にもなるってもんだ。
Dù sao thì cũng bị giam giữ trong trường học từ sáng đến chiều, nên khi được thả ra thì cũng phải khỏe lên chứ.