軍靴 [Quân Ngoa]
ぐんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

giày quân đội; giày chiến đấu

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Ngoa giày