軍需 [Quân Nhu]
ぐんじゅ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

đạn dược

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Nhu nhu cầu; yêu cầu