軍港 [Quân Cảng]
ぐんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

cảng hải quân; trạm hải quân

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Cảng cảng