軍事的侵略 [Quân Sự Đích Xâm Lược]
ぐんじてきしんりゃく

Danh từ chung

xâm lược quân sự

Hán tự

Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Sự sự việc; lý do
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Xâm xâm lược; xâm phạm
Lược viết tắt; bỏ qua; phác thảo; rút ngắn; chiếm đoạt; cướp bóc