車間距離 [Xa Gian Cự Ly]
しゃかんきょり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

khoảng cách giữa hai xe

Hán tự

Xa xe
Gian khoảng cách; không gian
Cự khoảng cách
Ly tách rời; chia cắt; rời xa; lạc đề