躬行 [Cung Hành]
きゅうこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự mình thực hiện

Hán tự

Cung cơ thể; bản thân
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng