身障者 [Thân Chướng Giả]
しんしょうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

người khuyết tật (về thể chất)

🔗 身体障害者

Hán tự

Thân cơ thể; người
Chướng cản trở
Giả người