身障者 [Thân Chướng Giả]

しんしょうしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

người khuyết tật (về thể chất)

🔗 身体障害者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 身障者
  • Cách đọc: しんしょうしゃ
  • Loại từ: Danh từ (gọi người)
  • Biến thể/chuẩn hóa: 身体障害者(したいしょうがいしゃ), 障害のある人
  • Lưu ý phong cách: Có thể bị coi là cách gọi cũ/thiếu phù hợp; cần cân nhắc ngữ cảnh

2. Ý nghĩa chính

- Người khuyết tật về thể chất. Tuy nhiên, trong nhiều hướng dẫn ngôn ngữ hiện nay tại Nhật, từ này được xem là cách gọi cũ; thường khuyến nghị dùng 身体障害者 (chính thức) hoặc cách nói tôn trọng con người trước 障害のある人.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 身障者: viết tắt của 身体障害者; sắc thái cũ, có thể thiếu trung lập.
  • 身体障害者: chính thức, trung lập hơn trong văn bản pháp quy.
  • 障害のある人: cách nói “người trước, khuyết tật sau”, nhấn mạnh tính tôn trọng cá nhân.
  • 障害者: khái quát “người khuyết tật” (bao gồm thể chất, trí tuệ, tinh thần); cần dùng đúng bối cảnh.
  • 健常者: người không có khuyết tật; dùng đối chiếu, tránh gán nhãn không cần thiết.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sử ngôn ngữ: Hay xuất hiện trong tài liệu cũ hoặc khẩu ngữ trước đây; hiện nay xu hướng tránh dùng trong văn bản chính thức.
  • Ngữ cảnh trung lập hơn: văn bản hành chính, truyền thông hiện đại ưu tiên “身体障害者” hoặc “障害のある人”.
  • Khi trích dẫn/giải thích cần ghi chú rõ về tính thời đại và lựa chọn ngôn ngữ tôn trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
身体障害者 Chuẩn/đồng nghĩa gần Người khuyết tật thể chất Khuyến nghị dùng trong văn bản chính thức
障害のある人 Cách nói tôn trọng Người có khuyết tật Đặt con người trước
障害者 Liên quan Người khuyết tật (khái quát) Phạm vi rộng, cần ngữ cảnh rõ
健常者 Đối chiếu Người không có khuyết tật Tránh đối lập hóa không cần thiết
バリアフリー Liên quan Không rào cản Thiết kế tiếp cận cho mọi người

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 身: thân, cơ thể.
  • 障: chướng, chướng ngại, trở ngại.
  • 者: giả, người.
  • Cấu tạo: 身(thân thể)+ 障(chướng ngại)+ 者(người) → người có chướng ngại về cơ thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ vựng về đa dạng và hòa nhập, ngoài hiểu nghĩa, bạn nên để ý đến “cách gọi tôn trọng”. Trong bài viết, nếu bắt buộc trích dẫn 身障者, nên chú thích dạng chuẩn “身体障害者” hoặc dùng “障害のある人” để giữ tính nhân văn và cập nhật.

8. Câu ví dụ

  • 現在は身障者より「身体障害者」や「障害のある人」という表現が推奨される。
    Hiện nay khuyến nghị dùng “身体障害者” hoặc “障害のある人” hơn là “身障者”.
  • かつては駐車場に身障者用と表記されていた。
    Trước đây bãi đỗ xe ghi là dành cho người khuyết tật thể chất bằng từ “身障者”.
  • 市の文書から身障者という語が見直された。
    Từ “身障者” đã được rà soát lại trong văn bản của thành phố.
  • 彼は身障者手帳(正式には「身体障害者手帳」)の交付を受けた。
    Anh ấy được cấp sổ người khuyết tật thể chất (tên chính thức là “身体障害者手帳”).
  • 身障者差別をなくすための啓発が進んでいる。
    Các hoạt động tuyên truyền nhằm xóa bỏ phân biệt đối xử với người khuyết tật thể chất đang được thúc đẩy.
  • 表現としての身障者は、配慮の観点から使用を控えるべきだとされる。
    Về mặt diễn đạt, “身障者” được khuyến nghị hạn chế dùng vì lý do tế nhị.
  • 施設は身障者のアクセス改善に取り組んでいる。
    Cơ sở đang nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận cho người khuyết tật thể chất.
  • 大会は身障者スポーツの普及を目的としている。
    Giải đấu nhằm phổ biến thể thao dành cho người khuyết tật thể chất.
  • 表記を身障者から「障害のある人」へ統一した。
    Đã thống nhất đổi cách ghi từ “身障者” sang “障害のある人”.
  • 彼女は身障者としてではなく、一人の選手として評価されたいと言った。
    Cô ấy nói muốn được đánh giá như một vận động viên, không chỉ với tư cách người khuyết tật thể chất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 身障者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?