身辺 [Thân Biên]
しんぺん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bản thân; xung quanh bản thân

JP: 私服しふく警官けいかん終始しゅうし大統領だいとうりょう身辺しんぺんかためていた。

VI: Cảnh sát mặc thường phục đã bảo vệ tổng thống suốt thời gian.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ自分じぶん身辺しんぺん整理せいりした。
Anh ấy đã sắp xếp lại cuộc sống của mình.

Hán tự

Thân cơ thể; người
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận