踏切 [Đạp Thiết]
踏切り [Đạp Thiết]
踏み切り [Đạp Thiết]
踏み切 [Đạp Thiết]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
đường ngang; đường giao cắt đường sắt; đường giao cắt tàu hỏa; đường giao cắt mức
JP: 警報機が鳴っているときは絶対に踏切を渡らないでください。
VI: Khi đèn báo động đang reo, tuyệt đối không được băng qua đường ray.
Danh từ chung
vạch xuất phát; vạch chuẩn
Danh từ chung
quyết tâm
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
bước qua mép vòng