踏切 [Đạp Thiết]

踏切り [Đạp Thiết]

踏み切り [Đạp Thiết]

踏み切 [Đạp Thiết]

ふみきり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đường ngang; đường giao cắt đường sắt; đường giao cắt tàu hỏa; đường giao cắt mức

JP: 警報けいほうっているときは絶対ぜったい踏切ふみきりわたらないでください。

VI: Khi đèn báo động đang reo, tuyệt đối không được băng qua đường ray.

Danh từ chung

vạch xuất phát; vạch chuẩn

Danh từ chung

quyết tâm

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

bước qua mép vòng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

踏切ふみきりでトラックがおうじょうしてしまった。
Một chiếc xe tải bị kẹt tại đường ray.
警報けいほうはじめたら踏切ふみきりないはいらないでください。
Khi chuông báo động reo, xin đừng vào khu vực đường ray.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 踏切
  • Cách đọc: ふみきり
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đường băng ngang tàu hỏa (chỗ giao cắt đồng mức với đường sắt, có rào chắn/còi)

2. Ý nghĩa chính

  • Đường ngang (đường bộ cắt đường sắt), thường có rào chắn (遮断機), chuông/còi báo (警報機) và vạch vẽ. Ví dụ: 踏切を渡る (băng qua đường ngang).

3. Phân biệt

  • 踏切 vs 踏み切り: 踏切 (không み) là “đường ngang tàu hỏa”. 踏み切り (có み) còn dùng cho “bật nhảy/chân giậm nhảy” hay “quyết tâm dứt khoát”.
  • 横断歩道 là “vạch qua đường” cho người đi bộ, không liên quan đường sắt.
  • 高架/立体交差 là cầu vượt/hầm chui, khác với giao cắt đồng mức (踏切).

Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 踏切が下りる/上がる/踏切で待つ/踏切を渡る/踏切事故/無人踏切.
  • Biển hiệu/âm thanh: 踏切注意 (chú ý đường ngang), カンカンという踏切の警報音.
  • Quy tắc an toàn: Đèn đỏ nháy và rào chắn hạ xuống phải dừng; tuyệt đối không lách qua rào.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
遮断機 Thành phần liên quan Rào chắn Bộ phận đóng/mở tại 踏切.
警報機 Thành phần liên quan Máy/còi cảnh báo Chuông và đèn cảnh báo tại điểm giao cắt.
横断歩道 Khái niệm khác Lối qua đường bộ Không có đường sắt, chỉ đường bộ.
立体交差 Đối lập Giao cắt khác mức Cầu vượt/hầm chui loại bỏ giao cắt đồng mức.
踏み切り Dễ nhầm Giậm nhảy/quyết đoán Khác nghĩa; chú ý chữ み.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 踏: đạp, giẫm.
  • 切: cắt, ngắt.
  • Hình nghĩa: “điểm phải dừng chân, cắt ngang” → nơi đường bộ cắt đường sắt.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống Nhật, 踏切 là khung cảnh rất quen: chuông leng keng, rào hạ, tàu chạy ào qua. Khi nói đường bị kẹt, người Nhật hay nói 踏切待ち (đợi ở đường ngang). Luyện nghe tiếng Nhật, bạn sẽ bắt gặp thông báo sự cố như 踏切内立ち入り (có người vào trong khu vực đường ngang) khá thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • 踏切が下りたので車の列が長くなった。
    Rào chắn đường ngang hạ xuống nên hàng xe dài ra.
  • 警報音が鳴っている間は踏切に入ってはいけない。
    Khi còi báo kêu thì không được vào khu vực đường ngang.
  • 朝の通学路には無人踏切が一つある。
    Trên đường đến trường buổi sáng có một đường ngang không người gác.
  • 歩行者は左右を確認してから踏切を渡ってください。
    Người đi bộ hãy nhìn trái phải rồi băng qua đường ngang.
  • 強風の影響で踏切の遮断機が故障した。
    Do gió mạnh, rào chắn của đường ngang bị hỏng.
  • この先に大きな踏切があるので減速してください。
    Phía trước có đường ngang lớn nên xin giảm tốc.
  • 踏切付近は見通しが悪い。
    Khu vực gần đường ngang tầm nhìn kém.
  • 列車通過後、すぐに踏切が上がった。
    Sau khi tàu chạy qua, rào chắn đường ngang lập tức được nâng lên.
  • 信号無視で踏切に侵入するのは非常に危険だ。
    Vượt tín hiệu lao vào đường ngang là cực kỳ nguy hiểm.
  • 大雨で踏切周辺が冠水した。
    Mưa to khiến khu vực quanh đường ngang bị ngập.
💡 Giải thích chi tiết về từ 踏切 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?