踏み絵
[Đạp Hội]
踏絵 [Đạp Hội]
踏絵 [Đạp Hội]
ふみえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
fumi-e; fumie
bảng có hình ảnh Kitô giáo, mà chính quyền thời Edo buộc những người bị nghi ngờ là Kitô hữu phải giẫm lên
Danh từ chung
bài kiểm tra lòng trung thành