踏み台
[Đạp Đài]
踏台 [Đạp Đài]
踏台 [Đạp Đài]
ふみだい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000
Độ phổ biến từ: Top 31000
Danh từ chung
ghế đẩu (để đứng lên lấy đồ cao); thang nhỏ
JP: この踏台を使えばクローゼットの上に手が届くよ。
VI: Nếu sử dụng bục này, bạn có thể với tới phía trên tủ quần áo đấy.
Danh từ chung
bước đệm