踏まえる [Đạp]

ふまえる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dựa trên; tính đến

JP: この段階だんかいまえ、抑圧よくあつという概念がいねんをさらに詳細しょうさい検証けんしょうしていくことになります。

VI: Dựa trên giai đoạn này, chúng ta sẽ tiến hành xem xét kỹ lưỡng hơn về khái niệm áp bức.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đứng vững

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 踏まえる
  • Cách đọc: ふまえる
  • Từ loại: Động từ ichidan (一段動詞・他動)
  • Độ trang trọng: **Trung tính → trang trọng**, dùng nhiều trong văn viết, báo cáo, phát biểu chính thức
  • Phạm vi thường gặp: kinh doanh, hành chính, học thuật, truyền thông
  • JLPT ước đoán: N1

2. Ý nghĩa chính

  • Dựa trên, lấy làm cơ sở để đánh giá/ra quyết định. Ví dụ: データを踏まえる (dựa trên dữ liệu).
  • Tính đến, xét đến các điều kiện, rủi ro, bối cảnh. Ví dụ: 現状を踏まえる (xét tình hình hiện tại).
  • Sắc thái gốc “đặt chân lên” → bóng nghĩa “đứng trên (nền tảng) mà xét/định”.

3. Phân biệt

  • 踏まえる vs 基づく: 基づく là “dựa theo” mối quan hệ quy tắc/tiêu chuẩn (mạnh tính pháp lý); 踏まえる linh hoạt hơn, “xem xét dựa trên”.
  • 踏まえる vs 鑑みる: 鑑みる là “xét đến” với sắc thái văn ngôn; 踏まえる tự nhiên, hay dùng.
  • 踏まえる vs 受けて: 〜を受けて nhấn “phản ứng sau khi nhận (thông tin/tác động)”; 踏まえる nhấn “lấy làm cơ sở”.
  • 踏まえる vs 考慮する/参考にする: 考慮する là “cân nhắc”; 参考にする là “tham khảo”; 踏まえる bao trùm cả cân nhắc và đặt làm nền tảng quyết định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • N+を+踏まえて/踏まえ、V: データを踏まえて判断する
    • N+を+踏まえた+N: 現状を踏まえた計画, リスクを踏まえた運用
    • Phủ định: N+を+踏まえずに… (không dựa trên…)
  • Văn cảnh: báo cáo, thông cáo, chiến lược, quy trình. Mức độ trang trọng cao hơn so với もとに/基に.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
基づく Gần nghĩa dựa trên Mạnh tính quy phạm/tiêu chuẩn.
鑑みる Gần nghĩa (trang trọng) xét đến, suy xét Văn phong trang trọng, cổ điển.
考慮する Liên quan cân nhắc Nhấn hành vi cân nhắc hơn là nền tảng.
受けて Liên quan trước tác động của… Nhấn phản ứng sau khi nhận thông tin.
無視する Đối nghĩa thực dụng bỏ qua, phớt lờ Trái với việc “xét đến/dựa trên”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (トウ/ふ-む/ふ-まえる): “đạp, giẫm; dựa trên”.
  • “踏まえる” viết: 踏+まえる (まえる là phần kana nối nghĩa động từ dạng ichidan).
  • Ý tượng hình: “đặt chân lên nền” → “dựa trên nền tảng để quyết định”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “Nを踏まえて、結論づける” nghe tự nhiên và chắc chắn hơn “考えて”. Hãy đa dạng hóa danh từ trước “を” như データ/結果/現状/法令/顧客の声/リスク để diễn đạt chuyên nghiệp.

8. Câu ví dụ

  • データを踏まえて判断する。
    Ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • 反省を踏まえ、改善策を示す。
    Dựa trên sự nhìn lại, đưa ra biện pháp cải thiện.
  • 現状を踏まえた計画を立てる。
    Lập kế hoạch dựa trên tình hình hiện tại.
  • これまでの経験を踏まえてアドバイスします。
    Tôi sẽ tư vấn dựa trên kinh nghiệm đến nay.
  • 法令を踏まえて手続きを進めてください。
    Hãy tiến hành thủ tục dựa theo pháp luật.
  • 調査結果を踏まえて方針を修正した。
    Đã chỉnh sửa phương châm dựa trên kết quả khảo sát.
  • リスクを踏まえた資産配分に見直す。
    Xem xét lại phân bổ tài sản dựa trên rủi ro.
  • 事実を踏まえずに批判するな。
    Đừng chỉ trích khi chưa dựa trên sự thật.
  • 前例を踏まえ、今回は注意を強める。
    Dựa trên tiền lệ, lần này tăng cường chú ý.
  • お客様の声を踏まえてサービスを改善する。
    Cải thiện dịch vụ dựa trên tiếng nói của khách hàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 踏まえる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?