踊り抜く [Dũng Bạt]
おどりぬく

Động từ Godan - đuôi “ku”

nhảy đi

Hán tự

Dũng nhảy; múa
Bạt trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua