Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
踊り抜く
[Dũng Bạt]
おどりぬく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
nhảy đi
Hán tự
踊
Dũng
nhảy; múa
抜
Bạt
trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua