跳梁 [Khiêu Lương]
ちょうりょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhảy nhót

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

hoành hành; thống trị

Hán tự

Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật
Lương đập nước; bẫy cá; dầm; xà