路上
[Lộ Thượng]
ろじょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
trên đường
JP: 路上の血痕は俺のものに違いない。
VI: Dấu vết máu trên đường chắc chắn là của tôi.
Danh từ chung
trên đường đi