跛行
[Bả Hành]
はこう
ひこう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mất cân bằng; tiến triển không đều
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Y học
khập khiễng; đi khập khiễng