跛行 [Bả Hành]
はこう
ひこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mất cân bằng; tiến triển không đều

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Y học

khập khiễng; đi khập khiễng

Hán tự

Bả khập khiễng
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng