足無蜥蜴 [Túc Vô Tích Dịch]
足無し蜥蜴 [Túc Vô Tích Dịch]
あしなしとかげ
アシナシトカゲ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thằn lằn không chân

Hán tự

Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
không có gì; không
Tích thằn lằn
Dịch thằn lằn