趣味嗜好 [Thú Vị Thị Hảo]
しゅみしこう

Danh từ chung

sở thích và thị hiếu

Hán tự

Thú ý nghĩa; thú vị
Vị hương vị; vị
Thị thích; vị; khiêm tốn
Hảo thích; dễ chịu; thích cái gì đó