走行距離
[Tẩu Hành Cự Ly]
そうこうきょり
Danh từ chung
quãng đường đã đi; số km đã đi
JP: あと50000マイルほど走行距離を出してみたかったのだが、高速道路で故障してしまった。修理となるとえらく金がかかってとても無理だろう。
VI: Tôi muốn lái thêm khoảng 50.000 dặm nữa, nhưng xe bị hỏng trên đường cao tốc. Chi phí sửa chữa sẽ rất đắt và có lẽ là không thể.