Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
走り抜く
[Tẩu Bạt]
はしりぬく
🔊
Động từ Godan - đuôi “ku”
chạy vượt qua
Hán tự
走
Tẩu
chạy
抜
Bạt
trượt ra; rút ra; kéo ra; ăn cắp; trích dẫn; loại bỏ; bỏ qua
Từ liên quan đến 走り抜く
追い抜く
おいぬく
vượt qua (xe); vượt qua