Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贖罪意識
[Thục Tội Ý Thức]
しょくざいいしき
🔊
Danh từ chung
ý thức chuộc tội
Hán tự
贖
Thục
chuộc lại
罪
Tội
tội; lỗi; phạm tội
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
識
Thức
phân biệt; biết