贖罪意識 [Thục Tội Ý Thức]
しょくざいいしき

Danh từ chung

ý thức chuộc tội

Hán tự

Thục chuộc lại
Tội tội; lỗi; phạm tội
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Thức phân biệt; biết