贈賄罪 [Tặng Hối Tội]
ぞうわいざい

Danh từ chung

tội hối lộ

Hán tự

Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
Hối hối lộ; cung cấp; tài trợ
Tội tội; lỗi; phạm tội