贈位 [Tặng Vị]
ぞうい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

truy tặng danh hiệu

Hán tự

Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
Vị hạng; cấp; ngai vàng; vương miện; khoảng; một vài