贈与証書 [Tặng Dữ Chứng Thư]
ぞうよしょうしょ

Danh từ chung

giấy chứng nhận trao tặng

Hán tự

Tặng quà tặng; gửi; tặng; trao tặng; trao giải; tặng quà
Dữ ban tặng; tham gia
Chứng chứng cứ
Thư viết