賽銭泥棒 [Tái Tiền Nê Bổng]
さいせんどろぼう
Danh từ chung
kẻ trộm tiền từ hộp cúng tại đền hoặc chùa; kẻ trộm tiền cúng
Danh từ chung
kẻ trộm tiền từ hộp cúng tại đền hoặc chùa; kẻ trộm tiền cúng