賽銭 [Tái Tiền]
さい銭 [Tiền]
さいせん

Danh từ chung

tiền cúng

JP: はい、お賽銭さいせん・・・10えんずつね。はい、美羽みわちゃん。

VI: Có, tiền lễ ... 10 yên mỗi lần. Đây, Miu-chan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

「これはなに供物そなえものか?」「そうだよ、このお賽銭さいせんばこなかれて・・・このひもるの」
"Đây là cái gì? Lễ vật à?" "Đúng vậy, bỏ vào trong hòm tiền công đức này... và kéo sợi dây này."

Hán tự

Tái xúc xắc; thăm chùa
Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền