購買部 [Cấu Mãi Bộ]
こうばいぶ

Danh từ chung

cửa hàng trường học

JP: 購買こうばいにとって重要じゅうよう人材じんざいになられるとおもいます。

VI: Tôi nghĩ bạn sẽ trở thành nhân sự quan trọng đối với bộ phận mua hàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

購買こうばいものわれたほうがいいとおもいます。
Tôi nghĩ bạn nên gặp người của bộ phận mua hàng.

Hán tự

Cấu đăng ký; mua
Mãi mua
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí