Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
購入先
[Cấu Nhập Tiên]
こうにゅうさき
🔊
Danh từ chung
nhà bán lẻ
Hán tự
購
Cấu
đăng ký; mua
入
Nhập
vào; chèn
先
Tiên
trước; trước đây