質素倹約 [Chất Tố Kiệm Ước]
しっそけんやく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

giản dị và tiết kiệm

Hán tự

Chất chất lượng; tính chất
Tố cơ bản; nguyên tắc; trần truồng; không che đậy
Kiệm tiết kiệm; kinh tế; tằn tiện
Ước hứa; khoảng; co lại