賦払い [Phú Chàng]
ぶばらい

Danh từ chung

trả góp

Hán tự

Phú thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp
Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý