Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
賦払い
[Phú Chàng]
ぶばらい
🔊
Danh từ chung
trả góp
Hán tự
賦
Phú
thuế; bài thơ; văn xuôi; thơ; cống nạp; trả góp
払
Chàng
trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý