賠責 [Bồi Trách]
ばいせき

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

bảo hiểm trách nhiệm

🔗 賠償責任保険

Hán tự

Bồi bồi thường; đền bù
Trách trách nhiệm; chỉ trích