賠償金 [Bồi Thường Kim]
ばいしょうきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

tiền bồi thường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

賠償ばいしょうきんえぐいことになるな。
Tiền bồi thường sẽ trở nên khủng khiếp đấy.
かれ怪我けが賠償ばいしょうとして多額たがくきんった。
Anh ấy đã nhận được một khoản tiền lớn như bồi thường cho chấn thương.

Hán tự

Bồi bồi thường; đền bù
Thường bồi thường
Kim vàng