賠償責任保険 [Bồi Thường Trách Nhâm Bảo Hiểm]
ばいしょうせきにんほけん

Danh từ chung

bảo hiểm trách nhiệm

Hán tự

Bồi bồi thường; đền bù
Thường bồi thường
Trách trách nhiệm; chỉ trích
Nhâm trách nhiệm; nhiệm vụ; nhiệm kỳ; giao phó; bổ nhiệm
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
Hiểm dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén